Scholar Hub/Chủ đề/#pivka ii/
PIVKA II, viết tắt của "Protein Induced by Vitamin K Absence or Antagonist-II", là một protein biểu hiện trong máu, được xem như dấu ấn sinh học quan trọng trong chẩn đoán ung thư gan, đặc biệt là ung thư tế bào gan (HCC). Nó được sản xuất khi thiếu vitamin K hoặc do tác động của các chất kháng vitamin K. PIVKA II được sử dụng để phát hiện và theo dõi hiệu quả điều trị HCC. Phương pháp đo lường chủ yếu là EIA hoặc CLEIA. Tuy nhiên, do độ nhạy và độ đặc hiệu thấp trong một số bệnh gan mạn tính, việc kết hợp với các dấu ấn sinh học khác thường được khuyến khích.
Giới thiệu về PIVKA II
PIVKA II, viết tắt của "Protein Induced by Vitamin K Absence or Antagonist-II", là một protein biểu hiện trong máu, thường được sử dụng như một dấu ấn sinh học trong chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị của ung thư gan. PIVKA II được xem như một dạng bất thường của prothrombin, được sản xuất trong điều kiện thiếu vitamin K hoặc do tác động của các chất kháng vitamin K.
Cơ chế hoạt động
PIVKA II là một dạng prothrombin không có khả năng gắn gamma-carboxyglutamate (Gla). Gla là một thành phần quan trọng cho sự hoạt động của các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K, bao gồm prothrombin. Khi vitamin K thiếu hoặc bị đối kháng, quá trình carboxyl hóa bị gián đoạn, dẫn đến sự sản xuất PIVKA II.
Ứng dụng lâm sàng
Trong thực tế, PIVKA II được sử dụng rộng rãi như một dấu ấn sinh học trong chẩn đoán ung thư gan, đặc biệt là ung thư tế bào gan (HCC). Nồng độ PIVKA II trong máu tăng cao có thể chỉ ra sự hiện diện của HCC và theo dõi hiệu quả điều trị. Ngoài ra, PIVKA II cũng có thể được sử dụng trong chẩn đoán các tình trạng liên quan đến rối loạn đông máu và các bệnh lý khác liên quan đến thiếu vitamin K.
Phương pháp đo lường
Nồng độ PIVKA II trong máu thường được định lượng thông qua các phương pháp hóa miễn dịch hoặc hóa sinh nâng cao. Các xét nghiệm này thường bao gồm EIA (enzyme immunoassay) hoặc CLEIA (chemiluminescent enzyme immunoassay), cho phép phát hiện và định lượng chính xác PIVKA II trong một mẫu máu.
Lợi ích và hạn chế
PIVKA II được coi là một công cụ hữu ích trong chẩn đoán và theo dõi HCC nhờ khả năng phát hiện sớm và theo dõi sự tiến triển của bệnh. Tuy nhiên, hạn chế của PIVKA II bao gồm độ nhạy và độ đặc hiệu thấp trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi PIVKA II cũng tăng trong các bệnh gan mạn tính không phải HCC. Do đó, việc kết hợp PIVKA II với các dấu ấn sinh học khác và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được khuyến khích để cải thiện độ chính xác.
Kết luận
PIVKA II là một dấu ấn sinh học quan trọng trong y tế, đặc biệt trong lĩnh vực chẩn đoán và điều trị ung thư gan. Việc hiểu rõ về đặc điểm sinh học, cơ chế hoạt động và ứng dụng lâm sàng của PIVKA II giúp các nhà lâm sàng sử dụng công cụ này một cách hiệu quả trong công tác chăm sóc bệnh nhân.
AFP, PIVKAII, GP3, SCCA-1 và follistatin như các dấu ấn sinh học giám sát ung thư biểu mô tế bào gan trong bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và do rượu BMC Cancer - - 2008
Tóm tắt
Bối cảnh
Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) trong bối cảnh bệnh gan nhiễm mỡ do rượu (ALD) và không do rượu (NAFLD) đang gia tăng tại các xã hội phương Tây. Mặc dù biết được các quần thể có nguy cơ phát triển HCC, việc thiếu các phương tiện giám sát nhạy cảm và đặc hiệu cản trở việc phát hiện bệnh ở giai đoạn có thể chữa trị. Dấu ấn HCC huyết thanh được sử dụng rộng rãi nhất là alpha-fetoprotein (AFP), trong khi đó PIVKA-II, glypican-3 (GP3) và kháng nguyên ung thư biểu mô vảy-1 (SCCA-1) được đề xuất như các dấu ấn sinh học mới. Đánh giá các dấu ấn sinh học HCC này chủ yếu được thực hiện ở bệnh nhân viêm gan vi-rút. Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu cắt ngang đánh giá giá trị của các protein huyết thanh này, cũng như một dấu ấn sinh học ứng viên mới -follistatin - ở bệnh nhân có HCC phát triển trên nền ALD hoặc NAFLD.
Phương pháp
Mẫu huyết thanh trước điều trị từ 50 bệnh nhân có HCC hình thành trên nền ALD (n = 31) hoặc NAFLD (n = 19) được đánh giá bằng thử nghiệm ELISA đặc hiệu cho PIVKAII, Glypican-3, SCCA-1 và Follistatin. Kết quả được so sánh và đối chiếu với nhóm bệnh nhân đối chứng có xác nhận chẩn đoán xơ gan liên quan steatohepatitis qua sinh thiết (n = 41). Độ chính xác chẩn đoán của mỗi dấu ấn sinh học ứng viên được đánh giá sử dụng phân tích đường cong đặc trưng hoạt động của máy thu (ROC), báo cáo diện tích dưới đường cong (AUC) và khoảng tin cậy 95% (CI) của nó. Hiệu suất được so sánh với dấu ấn sinh học đã thiết lập, AFP.
Kết quả
Mức độ serum của tất cả các protein được đánh giá bằng các thử nghiệm ELISA đặc hiệu. GP3, SCCA-1 và follistatin không có lợi ích giám sát HCC trong những bệnh nhân này. AFP và PIVKAII vượt trội hơn các dấu ấn khác, đặc biệt khi kết hợp.
Kết luận
Chúng tôi kết luận rằng mặc dù cần thiết gấp rút các phương tiện giám sát mới, kết hợp AFP và PIVKAII cho HCC là một cải tiến so với chỉ riêng AFP ở những bệnh nhân ALD/NAFLD. Hơn nữa, dữ liệu của chúng tôi trong nhóm đồng nhất này, đặc biệt là xác nhận không vai trò của SCCA-1, cho thấy việc lựa chọn các dấu ấn sinh học tối ưu cho giám sát HCC có thể được xác định bởi nguyên nhân của bệnh gan mãn tính nền tảng.
#ung thư biểu mô tế bào gan #bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu #bệnh gan nhiễm mỡ do rượu #dấu ấn sinh học #alpha-fetoprotein #PIVKA-II #glypican-3 #antigen ung thư biểu mô vảy #follistatin
PIVKA-II hoạt động như một dấu ấn sinh học tiềm năng bổ sung cho AFP trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan BMC Cancer - Tập 21 Số 1 - 2021
Tóm tắt
Bối cảnh
Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là một trong những khối u ác tính phổ biến nhất trong hệ thống tiêu hóa và có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Điều quan trọng là tìm kiếm các dấu ấn sinh học mới để cải thiện độ chính xác của chẩn đoán HCC giai đoạn đầu. Do đó, chúng tôi đã đánh giá giá trị chẩn đoán của prothrombin được tạo ra do thiếu hụt vitamin K hoặc đối kháng-II (PIVKA-II) như một dấu ấn sinh học tiềm năng bổ sung cho α-fetoprotein (AFP) trong HCC bằng cách phát hiện mức PIVKA-II trong huyết thanh.
Phương pháp
Mức độ PIVKA-II trong huyết thanh được so sánh ở 168 bệnh nhân HCC, 150 bệnh nhân bệnh gan lành tính và 153 đối tượng khỏe mạnh để điều tra tiềm năng của PIVKA-II như một dấu ấn sinh học HCC. Phân tích đường cong đặc tính hoạt động của người nhận (ROC) được sử dụng để đánh giá giá trị của PIVKA-II trong chẩn đoán HCC và vai trò bổ sung của AFP. Tương quan giữa mức PIVKA-II trong huyết thanh và các đặc điểm lâm sàng - bệnh lý được phân tích để nghiên cứu giá trị của PIVKA-II trong đánh giá tiến triển và tiên lượng của HCC. Cuối cùng, khả năng của PIVKA-II trong đánh giá hiệu quả điều trị phẫu thuật HCC được nghiên cứu bằng cách so sánh mức PIVKA-II trong huyết thanh trước và sau phẫu thuật ở 89 bệnh nhân HCC.
Kết quả
Mức PIVKA-II trong huyết thanh ở bệnh nhân HCC cao hơn đáng kể so với ở bệnh nhân bị bệnh gan lành tính và đối tượng khỏe mạnh. Hiệu suất của PIVKA-II như một dấu ấn sinh học độc lập trong chẩn đoán HCC rất đang chú ý. Phát hiện kết hợp của PIVKA-II và AFP đã cải thiện đáng kể hiệu quả chẩn đoán HCC. PIVKA-II duy trì khả năng chẩn đoán đáng kể đối với bệnh nhân HCC âm tính với AFP. Có sự tương quan đáng kể giữa mức độ biểu hiện PIVKA-II và một số đặc điểm lâm sàng - bệnh lý, bao gồm kích thước khối u, giai đoạn khối u, di căn khối u, độ biệt hóa và biến chứng. Sự biểu hiện PIVKA-II giảm rõ rệt sau khi cắt bỏ khối u.
Kết luận
PIVKA-II là một dấu ấn sinh học huyết thanh đầy hứa hẹn cho chẩn đoán HCC có thể được sử dụng như một phần bổ sung cho AFP. Chẩn đoán kết hợp của hai dấu ấn này đã cải thiện đáng kể hiệu quả chẩn đoán HCC. Mức độ PIVKA-II ở bệnh nhân HCC có mối liên hệ rộng rãi với các đặc điểm lâm sàng - bệnh lý đại diện cho sự lan truyền tế bào khối u và/hoặc tiên lượng kém. PIVKA-II có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc cắt bỏ khối u HCC.
#Hepatocellular carcinoma #PIVKA-II #biomarkers #AFP #diagnosis #serum levels #ROC analysis #clinicopathological characteristics #prognosis #surgical treatment
Giảm AFP và PIVKA-II có thể dự đoán hiệu quả của liệu pháp miễn dịch chống PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) BMC Cancer - - 2021
Tóm tắt
Đặt vấn đề
Rất ít chỉ báo sinh học có thể dự đoán hiệu quả của chặn PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá vai trò tiên lượng của AFP và PIVKA-II ở các bệnh nhân HCC đang điều trị liệu pháp miễn dịch chống PD-1.
Phương pháp
Tổng cộng có 235 bệnh nhân HCC được điều trị bằng chặn PD-1 đã được chọn. Mức độ AFP và PIVKA-II trong huyết thanh được thu thập trước và sau khi điều trị. Bệnh nhân được chia thành các nhóm dựa trên sự giảm AFP và PIVKA-II: Giảm AFP ≤50% so với giảm AFP ≤50% và giảm PIVKA-II ≤50% so với giảm PIVKA-II ≤50%. Các điểm đầu ra chính bao gồm tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR), thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS) và thời gian sống tổng thể (OS). Phân tích hồi quy logistic nhị phân được sử dụng để khám phá các yếu tố liên quan đến ORR. Mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox được áp dụng để xác định các yếu tố tiên lượng tiềm năng của PFS và OS.
Kết quả
Trong số tất cả các bệnh nhân, 34,9% (82/235) đạt được phản ứng hoàn toàn hoặc một phần. Có mối tương quan tích cực giữa giảm AFP >50% hoặc PIVKA-II >50% và ORR của chặn PD-1 (p < 0,001 và = 0,003). PFS được cải thiện đáng kể ở bệnh nhân với giảm AFP >50% và giảm PIVKA-II >50% (p < 0,001 và = 0,021). Ngoài ra, sự giảm AFP >50% và PIVKA-II >50% tương quan tích cực với OS dài hơn (p = 0,003 và 0,006).
Kết luận
Sự giảm sớm của AFP và PIVKA-II có thể là các dấu hiệu dự báo hiệu quả của chặn PD-1 ở bệnh nhân HCC.
#AFP; PIVKA-II; Thuốc ngăn chặn PD-1; Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC); Liệu pháp miễn dịch; Dấu hiệu dự báo; Tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR); Thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS); Thời gian sống tổng thể (OS)
Hiệu suất chẩn đoán của các mô hình AFP và PIVKA-II đối với ung thư biểu mô tế bào gan không do viêm gan B/C Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 Số 1
Tóm tắt
Mục tiêu
Nghiên cứu này nhằm mô tả hiệu suất chẩn đoán của alpha-fetoprotein (AFP), isoform alpha-fetoprotein L3 (AFP-L3), protein được tạo ra do thiếu vitamin K II (PIVKA-II), và các chỉ dấu sinh học kết hợp cho ung thư biểu mô tế bào gan không do viêm gan B/C (NBNC-HCC).
Kết quả
Tổng cộng 681 đối tượng bị bệnh gan nguyên phát mới được chẩn đoán (385 không phải HCC, 296 HCC) mà xét nghiệm âm tính với kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) và kháng thể viêm gan C (anti-HCV) đã tham gia vào nghiên cứu này. Tại điểm cắt 3.8 ng/mL, AFP giúp phân biệt HCC khỏi không HCC với giá trị diện tích dưới đường cong (AUC) là 0.817 (khoảng tin cậy [CI] 95%: 0.785–0.849). Các giá trị của AFP-L3 (điểm cắt 0.9%) và PIVKA-II (điểm cắt 57.7 mAU/mL) lần lượt là 0.758 (95%CI: 0.725–0.791) và 0.866 (95%CI: 0.836–0.896). Thống kê Bayes Model Averaging (BMA) xác định mô hình tối ưu bao gồm tuổi của bệnh nhân, aspartate aminotransferase, AFP và PIVKA-II kết hợp, giúp phân loại HCC với hiệu suất tốt hơn (AUC = 0.896, 95%CI: 0.872–0.920, P < 0.001). Độ nhạy và độ đặc hiệu của mô hình tối ưu đạt 81.1% (95%CI: 76.1–85.4) và 83.2% (95%CI: 78.9–86.9), tương ứng. Phân tích thêm chỉ ra rằng các chỉ số AFP và PIVKA-II và các mô hình kết hợp có hiệu suất từ tốt đến xuất sắc trong việc phát hiện HCC đã cắt bỏ trọn vẹn, phân biệt HCC với viêm gan mãn tính, nốt tăng sản, và nốt loạn sản.
#alpha-fetoprotein #AFP #AFP-L3 #PIVKA-II #ung thư biểu mô tế bào gan #chẩn đoán #viêm gan B/C #mô hình kết hợp #Bayes Model Averaging #độ nhạy #độ đặc hiệu
ĐẶC ĐIỂM UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN CỦA BỆNH NHÂN ĐẾN KHÁM TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI Mở đầu: Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đang là loại ung thư dẫn đầu cả về tỷ lệ mới mắc và tử vong tại Việt Nam hiện nay. Mục tiêu: Xác định đặc điểm bệnh lý và kết quả xét nghiệm trên bệnh nhân HCC. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thiết kế mô tả cắt ngang tiến cứu, ghi nhận các đặc điểm bệnh lý và xét nghiệm của 189 đến điều trị tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2021. Kết quả: Bệnh nhân nam chiếm đa số, tỷ lệ mắc HCC tăng theo độ tuổi với 41,5% bệnh nhân nam ở độ tuổi 60-69 và 42,5% bệnh nhân nữ ≥70 tuổi. Đa phần bệnh được phát hiện ở giai đoạn A-B, trong đó nữ có xu hướng phát hiện bệnh sớm hơn (51,1% giai đoạn A) so với nam (50,0% giai đoạn B). Các yếu tố nguy cơ chiếm tỷ lệ cao là viêm gan (86,8%) (chủ yếu là viêm gan B chiếm 69,3%) và uống rượu (70.9%). Kích thước u hay gặp là 3-5 cm (48,2%), khối u thường xuất hiện bên gan phải (57,7%). Giá trị trung bình các xét nghiệm về tổn thương gan (GOT, GPT, GGT) và các chỉ dấu ung thư gan (AFP, % AFP-L3, PIVKA-II) đều cao hơn so với ngưỡng bình thường. Tuy nhiên vẫn có một tỷ lệ nhất định các bệnh nhân mắc HCC nhưng chỉ dấu ung thư gan bình thường. Kết luận: Có sự phân hóa bệnh nhân HCC theo giới tính, độ tuổi và giai đoạn bệnh. Viêm gan và rượu là hai yếu tố nguy cơ chính của HCC. Các xét nghiệm phản ánh tình trạng có tổn thương gan và một số chức năng của gan bị ảnh hưởng, tuy nhiên vẫn có một số bệnh nhân HCC nhưng chỉ dấu ung thư gan bình thường.
#Ung thư biểu mô tế bào gan #HCC #đặc điểm #viêm gan #AFP #PIVKA-II
Sự kết hợp giữa PIVKA-II và alpha-fetoprotein đối với giá trị chẩn đoán của các khối u gan ở trẻ em: một nghiên cứu quan sát tiến cứu đa trung tâm Hepatology International -
Tóm tắt
Bối cảnh
Nghiên cứu xem liệu protein được cảm ứng bởi chất đối kháng vitamin K-II (PIVKA-II) kết hợp với alpha-fetoprotein (AFP) có thể cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và phân biệt các khối u gan ở trẻ em.
Phương pháp
Một nghiên cứu quan sát tiến cứu đa trung tâm được thực hiện tại chín cơ sở khu vực ở Trung Quốc. Trẻ em có khối u gan (Nhóm T) được chia thành nhóm u nguyên bào gan (Nhóm THB) và nhóm u máu nội mô gan (Nhóm THE), trẻ em có khối u ở vùng bụng ngoài gan (Nhóm C). Máu ngoại vi được lấy từ mỗi bệnh nhân trước khi phẫu thuật hoặc hóa trị. Diện tích dưới đường cong (AUROC) được sử dụng để đánh giá hiệu suất chẩn đoán của PIVKA-II và các dấu ấn khối u kết hợp với AFP.
Kết quả
Mức trung bình của PIVKA-II và AFP đều cao hơn đáng kể ở Nhóm T so với Nhóm C (p=0,001, p<0,001), ở Nhóm THB so với Nhóm THE (p=0,018, p=0,013) và ở u nguyên bào gan giai đoạn tiến triển so với không tiến triển (p=0,001, p=0,021). Đối với chẩn đoán các khối u gan ở trẻ em, AUROC của PIVKA-II (ngưỡng giá trị 32,6 mAU/mL) và AFP (ngưỡng giá trị 120 ng/mL) lần lượt là 0,867 và 0,857. Giá trị chẩn đoán phân biệt của PIVKA-II và AFP trong u nguyên bào gan so với u máu nội mô gan được đánh giá thêm, AUROC của PIVKA-II (ngưỡng giá trị 47,1 mAU/mL) và AFP (ngưỡng giá trị 560 ng/mL) lần lượt là 0,876 và 0,743. Các dấu ấn kết hợp cho thấy AUROC cao hơn (0,891, 0,895 tương ứng) so với chỉ PIVKA-II hoặc AFP riêng lẻ.
Kết luận
Mức serum của PIVKA-II cao hơn đáng kể ở trẻ em có khối u gan, đặc biệt là ở những khối u ác tính. Sự kết hợp giữa PIVKA-II và AFP đã cải thiện thêm hiệu suất chẩn đoán.
Đăng ký thử nghiệm
Clinical Trials, NCT03645655. Đã đăng ký ngày 20 tháng 8 năm 2018, https://www.clinicaltrials.gov/ct2/show/NCT03645655.
#PIVKA-II #Alpha-fetoprotein (AFP) #Khối u gan #Trẻ em #Nghiên cứu quan sát tiến cứu #Chẩn đoán phân biệt #Đa trung tâm #Bệnh học
ĐÁNH GIÁ MỐI TƯƠNG QUAN BỘ BA AFP, AFP-L3%, PIVKA-II VỚI CÁC YẾU TỐ LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG TRÊN BỆNH NHÂN VIÊM GAN C Mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của nhóm bệnh nhân viêm gan C; đánh giá mối tương quan của bộ ba AFP, AFP – L3 với PIVKA-II với các đặc điểm bệnh nhân viêm gan C. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả tiến cứu trên 33 đối tượng viêm gan C. Kết quả: Bệnh nhân nam giới chiếm đa số, tỷ lệ nam/nữ là 2/1, tuổi trung bình cả nam và nữ là 53,7 tuổi. Trong số các bệnh nhân viêm gan C, nghiện rượu là đặc điểm có tỷ lệ cao nhất 39,4%. Các triệu chứng lâm sàng thường gặp là chán ăn, mệt mỏi, chướng bụng. Các chỉ số cao hơn giá trị người bình thường là AST 173,5 ± 449 U/L, ALT 121,8 ± 258,4 U/L. Nhóm bệnh nhân có u, một trong ba chỉ số AFFP, AFP-L3, PIVKA-II vượt ngưỡng có tỷ lệ là 87,5%, trong nhóm bệnh nhân không có u, cả ba chỉ số dưới ngưỡng là 22,2%. Kết luận: Giá trị AFP, AFP-L3% và PIVKA-II tăng cao trong đa số bệnh nhân viêm gan C có xuất hiện khối u.
NGHIÊN CỨU SỰ THAY ĐỔI VÀ TƯƠNG QUAN NỒNG ĐỘ CÁC DẤU ẤN PIVKA II, AFP-L3 VÀ AFP TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ GAN CÓ HBsAg(+) Mục tiêu nghiên cứu: nghiên cứu sự thay đổi và tương quan nồng độ các dấu ấn PIVKA-II, AFP-L3 và AFP trên bệnh nhân ung thư gan có HBsAg(+). Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên 86 bệnh nhân ung thư gan, có HbsAg (+) và được điều trị tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương trong thời gian từ 1/2018 đến tháng 7/2020. Kết quả: - Trong số 86 bệnh nhân HCC có HBsAg(+) chỉ có 50% bệnh nhân có AFP >200 ng/ml. Tỷ lệ bệnh nhân có giá trị AFP-L3 và PIVKA-II tăng cao trên giới hạn bình thường chiếm chủ yếu (60,7% và 87,8%). Số bệnh nhân có nồng độ PIVKA-II trong khoảng 40-10000 mAU/ml chiếm tỷ lệ cao nhất 59,3%. Trường hợp nồng độ PIVKA-II > 100000 mAU/ml chiếm 3,5%. - Giá trị AFP-L3 và PIVKA-II tăng cao trên giới hạn bình thường trong nhóm bệnh nhân ung thư có khối u < 2cm chiếm tỷ lệ lần lượt là 78,9% 63,2%; trong nhóm có kích thước u từ 2 đến 5 cm là 66,7% và 93,8% và trong nhóm có kích thước u > 5cm là 84,2% và 94,7%. Trong nhóm bệnh nhân HCC có huyết khối, AFP-L3 và PIVKA-II chủ yếu ở trên ngưỡng bình thường lần lượt là 81,1% và 97%. - Trong nhóm bệnh nhân HCC tỷ lệ AFP-L3 và nồng độ AFP có mối tương quan mức độ trung bình với r=0,38, p<0,05, tương quan Spearman. Không có sự tương quan giữa nồng độ PIVKA-II với tỷ lệ AFP-L3 và với nồng độ AFP ở bệnh nhân ung thư gan, tương quan Spearman. Kết luận: Việc kết hợp xét nghiệm cả 3 dấu ấn AFP-L3, PIVKA-II và AFP giúp chẩn đoán và theo dõi tiến triển khối u trên bệnh nhân ung thư tế bào gan có HBsAg(+).
#AFP-L3 #PIVKA-II #AFP #HCC #ung thư gan #HBV #HbsAg