Pivka ii là gì? Các công bố khoa học về Pivka ii

PIVKA II, viết tắt của "Protein Induced by Vitamin K Absence or Antagonist-II", là một protein biểu hiện trong máu, được xem như dấu ấn sinh học quan trọng trong chẩn đoán ung thư gan, đặc biệt là ung thư tế bào gan (HCC). Nó được sản xuất khi thiếu vitamin K hoặc do tác động của các chất kháng vitamin K. PIVKA II được sử dụng để phát hiện và theo dõi hiệu quả điều trị HCC. Phương pháp đo lường chủ yếu là EIA hoặc CLEIA. Tuy nhiên, do độ nhạy và độ đặc hiệu thấp trong một số bệnh gan mạn tính, việc kết hợp với các dấu ấn sinh học khác thường được khuyến khích.

Giới thiệu về PIVKA II

PIVKA II, viết tắt của "Protein Induced by Vitamin K Absence or Antagonist-II", là một protein biểu hiện trong máu, thường được sử dụng như một dấu ấn sinh học trong chẩn đoán và theo dõi hiệu quả điều trị của ung thư gan. PIVKA II được xem như một dạng bất thường của prothrombin, được sản xuất trong điều kiện thiếu vitamin K hoặc do tác động của các chất kháng vitamin K.

Cơ chế hoạt động

PIVKA II là một dạng prothrombin không có khả năng gắn gamma-carboxyglutamate (Gla). Gla là một thành phần quan trọng cho sự hoạt động của các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K, bao gồm prothrombin. Khi vitamin K thiếu hoặc bị đối kháng, quá trình carboxyl hóa bị gián đoạn, dẫn đến sự sản xuất PIVKA II.

Ứng dụng lâm sàng

Trong thực tế, PIVKA II được sử dụng rộng rãi như một dấu ấn sinh học trong chẩn đoán ung thư gan, đặc biệt là ung thư tế bào gan (HCC). Nồng độ PIVKA II trong máu tăng cao có thể chỉ ra sự hiện diện của HCC và theo dõi hiệu quả điều trị. Ngoài ra, PIVKA II cũng có thể được sử dụng trong chẩn đoán các tình trạng liên quan đến rối loạn đông máu và các bệnh lý khác liên quan đến thiếu vitamin K.

Phương pháp đo lường

Nồng độ PIVKA II trong máu thường được định lượng thông qua các phương pháp hóa miễn dịch hoặc hóa sinh nâng cao. Các xét nghiệm này thường bao gồm EIA (enzyme immunoassay) hoặc CLEIA (chemiluminescent enzyme immunoassay), cho phép phát hiện và định lượng chính xác PIVKA II trong một mẫu máu.

Lợi ích và hạn chế

PIVKA II được coi là một công cụ hữu ích trong chẩn đoán và theo dõi HCC nhờ khả năng phát hiện sớm và theo dõi sự tiến triển của bệnh. Tuy nhiên, hạn chế của PIVKA II bao gồm độ nhạy và độ đặc hiệu thấp trong một số trường hợp, chẳng hạn như khi PIVKA II cũng tăng trong các bệnh gan mạn tính không phải HCC. Do đó, việc kết hợp PIVKA II với các dấu ấn sinh học khác và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh thường được khuyến khích để cải thiện độ chính xác.

Kết luận

PIVKA II là một dấu ấn sinh học quan trọng trong y tế, đặc biệt trong lĩnh vực chẩn đoán và điều trị ung thư gan. Việc hiểu rõ về đặc điểm sinh học, cơ chế hoạt động và ứng dụng lâm sàng của PIVKA II giúp các nhà lâm sàng sử dụng công cụ này một cách hiệu quả trong công tác chăm sóc bệnh nhân.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "pivka ii":

AFP, PIVKAII, GP3, SCCA-1 và follistatin như các dấu ấn sinh học giám sát ung thư biểu mô tế bào gan trong bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và do rượu Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2008
Tóm tắt Bối cảnh

Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) trong bối cảnh bệnh gan nhiễm mỡ do rượu (ALD) và không do rượu (NAFLD) đang gia tăng tại các xã hội phương Tây. Mặc dù biết được các quần thể có nguy cơ phát triển HCC, việc thiếu các phương tiện giám sát nhạy cảm và đặc hiệu cản trở việc phát hiện bệnh ở giai đoạn có thể chữa trị. Dấu ấn HCC huyết thanh được sử dụng rộng rãi nhất là alpha-fetoprotein (AFP), trong khi đó PIVKA-II, glypican-3 (GP3) và kháng nguyên ung thư biểu mô vảy-1 (SCCA-1) được đề xuất như các dấu ấn sinh học mới. Đánh giá các dấu ấn sinh học HCC này chủ yếu được thực hiện ở bệnh nhân viêm gan vi-rút. Chúng tôi đã thực hiện một nghiên cứu cắt ngang đánh giá giá trị của các protein huyết thanh này, cũng như một dấu ấn sinh học ứng viên mới -follistatin - ở bệnh nhân có HCC phát triển trên nền ALD hoặc NAFLD.

Phương pháp

Mẫu huyết thanh trước điều trị từ 50 bệnh nhân có HCC hình thành trên nền ALD (n = 31) hoặc NAFLD (n = 19) được đánh giá bằng thử nghiệm ELISA đặc hiệu cho PIVKAII, Glypican-3, SCCA-1 và Follistatin. Kết quả được so sánh và đối chiếu với nhóm bệnh nhân đối chứng có xác nhận chẩn đoán xơ gan liên quan steatohepatitis qua sinh thiết (n = 41). Độ chính xác chẩn đoán của mỗi dấu ấn sinh học ứng viên được đánh giá sử dụng phân tích đường cong đặc trưng hoạt động của máy thu (ROC), báo cáo diện tích dưới đường cong (AUC) và khoảng tin cậy 95% (CI) của nó. Hiệu suất được so sánh với dấu ấn sinh học đã thiết lập, AFP.

Kết quả

Mức độ serum của tất cả các protein được đánh giá bằng các thử nghiệm ELISA đặc hiệu. GP3, SCCA-1 và follistatin không có lợi ích giám sát HCC trong những bệnh nhân này. AFP và PIVKAII vượt trội hơn các dấu ấn khác, đặc biệt khi kết hợp.

Kết luận

Chúng tôi kết luận rằng mặc dù cần thiết gấp rút các phương tiện giám sát mới, kết hợp AFP và PIVKAII cho HCC là một cải tiến so với chỉ riêng AFP ở những bệnh nhân ALD/NAFLD. Hơn nữa, dữ liệu của chúng tôi trong nhóm đồng nhất này, đặc biệt là xác nhận không vai trò của SCCA-1, cho thấy việc lựa chọn các dấu ấn sinh học tối ưu cho giám sát HCC có thể được xác định bởi nguyên nhân của bệnh gan mãn tính nền tảng.

#ung thư biểu mô tế bào gan #bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu #bệnh gan nhiễm mỡ do rượu #dấu ấn sinh học #alpha-fetoprotein #PIVKA-II #glypican-3 #antigen ung thư biểu mô vảy #follistatin
PIVKA-II hoạt động như một dấu ấn sinh học tiềm năng bổ sung cho AFP trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 21 Số 1 - 2021
Tóm tắt Bối cảnh

Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là một trong những khối u ác tính phổ biến nhất trong hệ thống tiêu hóa và có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Điều quan trọng là tìm kiếm các dấu ấn sinh học mới để cải thiện độ chính xác của chẩn đoán HCC giai đoạn đầu. Do đó, chúng tôi đã đánh giá giá trị chẩn đoán của prothrombin được tạo ra do thiếu hụt vitamin K hoặc đối kháng-II (PIVKA-II) như một dấu ấn sinh học tiềm năng bổ sung cho α-fetoprotein (AFP) trong HCC bằng cách phát hiện mức PIVKA-II trong huyết thanh.

Phương pháp

Mức độ PIVKA-II trong huyết thanh được so sánh ở 168 bệnh nhân HCC, 150 bệnh nhân bệnh gan lành tính và 153 đối tượng khỏe mạnh để điều tra tiềm năng của PIVKA-II như một dấu ấn sinh học HCC. Phân tích đường cong đặc tính hoạt động của người nhận (ROC) được sử dụng để đánh giá giá trị của PIVKA-II trong chẩn đoán HCC và vai trò bổ sung của AFP. Tương quan giữa mức PIVKA-II trong huyết thanh và các đặc điểm lâm sàng - bệnh lý được phân tích để nghiên cứu giá trị của PIVKA-II trong đánh giá tiến triển và tiên lượng của HCC. Cuối cùng, khả năng của PIVKA-II trong đánh giá hiệu quả điều trị phẫu thuật HCC được nghiên cứu bằng cách so sánh mức PIVKA-II trong huyết thanh trước và sau phẫu thuật ở 89 bệnh nhân HCC.

Kết quả

Mức PIVKA-II trong huyết thanh ở bệnh nhân HCC cao hơn đáng kể so với ở bệnh nhân bị bệnh gan lành tính và đối tượng khỏe mạnh. Hiệu suất của PIVKA-II như một dấu ấn sinh học độc lập trong chẩn đoán HCC rất đang chú ý. Phát hiện kết hợp của PIVKA-II và AFP đã cải thiện đáng kể hiệu quả chẩn đoán HCC. PIVKA-II duy trì khả năng chẩn đoán đáng kể đối với bệnh nhân HCC âm tính với AFP. Có sự tương quan đáng kể giữa mức độ biểu hiện PIVKA-II và một số đặc điểm lâm sàng - bệnh lý, bao gồm kích thước khối u, giai đoạn khối u, di căn khối u, độ biệt hóa và biến chứng. Sự biểu hiện PIVKA-II giảm rõ rệt sau khi cắt bỏ khối u.

Kết luận

PIVKA-II là một dấu ấn sinh học huyết thanh đầy hứa hẹn cho chẩn đoán HCC có thể được sử dụng như một phần bổ sung cho AFP. Chẩn đoán kết hợp của hai dấu ấn này đã cải thiện đáng kể hiệu quả chẩn đoán HCC. Mức độ PIVKA-II ở bệnh nhân HCC có mối liên hệ rộng rãi với các đặc điểm lâm sàng - bệnh lý đại diện cho sự lan truyền tế bào khối u và/hoặc tiên lượng kém. PIVKA-II có thể được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc cắt bỏ khối u HCC.

#Hepatocellular carcinoma #PIVKA-II #biomarkers #AFP #diagnosis #serum levels #ROC analysis #clinicopathological characteristics #prognosis #surgical treatment
Giảm AFP và PIVKA-II có thể dự đoán hiệu quả của liệu pháp miễn dịch chống PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề

Rất ít chỉ báo sinh học có thể dự đoán hiệu quả của chặn PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá vai trò tiên lượng của AFP và PIVKA-II ở các bệnh nhân HCC đang điều trị liệu pháp miễn dịch chống PD-1.

Phương pháp

Tổng cộng có 235 bệnh nhân HCC được điều trị bằng chặn PD-1 đã được chọn. Mức độ AFP và PIVKA-II trong huyết thanh được thu thập trước và sau khi điều trị. Bệnh nhân được chia thành các nhóm dựa trên sự giảm AFP và PIVKA-II: Giảm AFP ≤50% so với giảm AFP ≤50% và giảm PIVKA-II ≤50% so với giảm PIVKA-II ≤50%. Các điểm đầu ra chính bao gồm tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR), thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS) và thời gian sống tổng thể (OS). Phân tích hồi quy logistic nhị phân được sử dụng để khám phá các yếu tố liên quan đến ORR. Mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox được áp dụng để xác định các yếu tố tiên lượng tiềm năng của PFS và OS.

Kết quả

Trong số tất cả các bệnh nhân, 34,9% (82/235) đạt được phản ứng hoàn toàn hoặc một phần. Có mối tương quan tích cực giữa giảm AFP >50% hoặc PIVKA-II >50% và ORR của chặn PD-1 (p < 0,001 và = 0,003). PFS được cải thiện đáng kể ở bệnh nhân với giảm AFP >50% và giảm PIVKA-II >50% (p < 0,001 và = 0,021). Ngoài ra, sự giảm AFP >50% và PIVKA-II >50% tương quan tích cực với OS dài hơn (p = 0,003 và 0,006).

Kết luận

Sự giảm sớm của AFP và PIVKA-II có thể là các dấu hiệu dự báo hiệu quả của chặn PD-1 ở bệnh nhân HCC.

#AFP; PIVKA-II; Thuốc ngăn chặn PD-1; Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC); Liệu pháp miễn dịch; Dấu hiệu dự báo; Tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR); Thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS); Thời gian sống tổng thể (OS)
Hiệu suất chẩn đoán của các mô hình AFP và PIVKA-II đối với ung thư biểu mô tế bào gan không do viêm gan B/C Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 16 Số 1
Tóm tắt Mục tiêu

Nghiên cứu này nhằm mô tả hiệu suất chẩn đoán của alpha-fetoprotein (AFP), isoform alpha-fetoprotein L3 (AFP-L3), protein được tạo ra do thiếu vitamin K II (PIVKA-II), và các chỉ dấu sinh học kết hợp cho ung thư biểu mô tế bào gan không do viêm gan B/C (NBNC-HCC).

Kết quả

Tổng cộng 681 đối tượng bị bệnh gan nguyên phát mới được chẩn đoán (385 không phải HCC, 296 HCC) mà xét nghiệm âm tính với kháng nguyên bề mặt viêm gan B (HBsAg) và kháng thể viêm gan C (anti-HCV) đã tham gia vào nghiên cứu này. Tại điểm cắt 3.8 ng/mL, AFP giúp phân biệt HCC khỏi không HCC với giá trị diện tích dưới đường cong (AUC) là 0.817 (khoảng tin cậy [CI] 95%: 0.785–0.849). Các giá trị của AFP-L3 (điểm cắt 0.9%) và PIVKA-II (điểm cắt 57.7 mAU/mL) lần lượt là 0.758 (95%CI: 0.725–0.791) và 0.866 (95%CI: 0.836–0.896). Thống kê Bayes Model Averaging (BMA) xác định mô hình tối ưu bao gồm tuổi của bệnh nhân, aspartate aminotransferase, AFP và PIVKA-II kết hợp, giúp phân loại HCC với hiệu suất tốt hơn (AUC = 0.896, 95%CI: 0.872–0.920, P < 0.001). Độ nhạy và độ đặc hiệu của mô hình tối ưu đạt 81.1% (95%CI: 76.1–85.4) và 83.2% (95%CI: 78.9–86.9), tương ứng. Phân tích thêm chỉ ra rằng các chỉ số AFP và PIVKA-II và các mô hình kết hợp có hiệu suất từ tốt đến xuất sắc trong việc phát hiện HCC đã cắt bỏ trọn vẹn, phân biệt HCC với viêm gan mãn tính, nốt tăng sản, và nốt loạn sản.

#alpha-fetoprotein #AFP #AFP-L3 #PIVKA-II #ung thư biểu mô tế bào gan #chẩn đoán #viêm gan B/C #mô hình kết hợp #Bayes Model Averaging #độ nhạy #độ đặc hiệu
ĐẶC ĐIỂM BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN TẠI ĐƠN VỊ UNG THƯ GAN MẬT VÀ GHÉP GAN - KHOA NGOẠI GAN MẬT TỤY BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 2 - 2021
Mở đầu: Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đang là loại ung thư dẫn đầu cả về tỷ lệ mới mắc và tử vong tại Việt Nam hiện nay. Mục tiêu: Xác định đặc điểm bệnh lý và kết quả xét nghiệm trên bệnh nhân HCC. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thiết kế mô tả cắt ngang tiến cứu, ghi nhận các đặc điểm bệnh lý và xét nghiệm của 220 bệnh nhân HCC nhập viện điều trị tại Đơn vị Ung thư gan mật và ghép gan, Khoa Ngoại Gan – Mật – Tụy, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Kết quả: Bệnh nhân nam chiếm đa số, tỷ lệ mắc HCC tăng theo độ tuổi với 39,4% bệnh nhân nam ở độ tuổi 61-70 và 44,0% bệnh nhân nữ trên 70 tuổi. Đa phần bệnh được phát hiện ở giai đoạn A-B, trong đó nữ có xu hướng phát hiện bệnh sớm hơn (56,0% giai đoạn A) so với nam (51,2% giai đoạn B). Các yếu tố nguy cơ chiếm tỷ lệ cao là viêm gan (87,7%) (chủ yếu là viêm gan B chiếm 65,5%) và uống rượu (69,5%). Kích thước u hay gặp là 3-5 cm (46,4%), khối u thường xuất hiện bên gan phải (55,5%). Giá trị trung bình các xét nghiệm về tổn thương gan (GOT, GPT, GGT) và các chỉ dấu ung thư gan (AFP, % AFP-L3, PIVKA-II) đều cao hơn so với ngưỡng bình thường. Tuy nhiên vẫn có một tỷ lệ nhất định các bệnh nhân mắc HCC nhưng chỉ dấu ung thư gan bình thường. Kết luận: Có sự phân hóa bệnh nhân HCC theo giới tính, độ tuổi và giai đoạn bệnh. Viêm gan và rượu là hai yếu tố nguy cơ chính của HCC. Các xét nghiệm phản ánh tình trạng có tổn thương gan và một số chức năng của gan bị ảnh hưởng, tuy nhiên vẫn có một số bệnh nhân HCC nhưng chỉ dấu ung thư gan bình thường.
#Ung thư biểu mô tế bào gan #HCC #đặc điểm #viêm gan #AFP #PIVKA-II
ĐẶC ĐIỂM UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN CỦA BỆNH NHÂN ĐẾN KHÁM TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 2 - 2022
Mở đầu: Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đang là loại ung thư dẫn đầu cả về tỷ lệ mới mắc và tử vong tại Việt Nam hiện nay. Mục tiêu: Xác định đặc điểm bệnh lý và kết quả xét nghiệm trên bệnh nhân HCC. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thiết kế mô tả cắt ngang tiến cứu, ghi nhận các đặc điểm bệnh lý và xét nghiệm của 189 đến điều trị tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2021. Kết quả: Bệnh nhân nam chiếm đa số, tỷ lệ mắc HCC tăng theo độ tuổi với 41,5% bệnh nhân nam ở độ tuổi 60-69 và 42,5% bệnh nhân nữ ≥70 tuổi. Đa phần bệnh được phát hiện ở giai đoạn A-B, trong đó nữ có xu hướng phát hiện bệnh sớm hơn (51,1% giai đoạn A) so với nam (50,0% giai đoạn B). Các yếu tố nguy cơ chiếm tỷ lệ cao là viêm gan (86,8%) (chủ yếu là viêm gan B chiếm 69,3%) và uống rượu (70.9%). Kích thước u hay gặp là 3-5 cm (48,2%), khối u thường xuất hiện bên gan phải (57,7%). Giá trị trung bình các xét nghiệm về tổn thương gan (GOT, GPT, GGT) và các chỉ dấu ung thư gan (AFP, % AFP-L3, PIVKA-II) đều cao hơn so với ngưỡng bình thường. Tuy nhiên vẫn có một tỷ lệ nhất định các bệnh nhân mắc HCC nhưng chỉ dấu ung thư gan bình thường. Kết luận: Có sự phân hóa bệnh nhân HCC theo giới tính, độ tuổi và giai đoạn bệnh. Viêm gan và rượu là hai yếu tố nguy cơ chính của HCC. Các xét nghiệm phản ánh tình trạng có tổn thương gan và một số chức năng của gan bị ảnh hưởng, tuy nhiên vẫn có một số bệnh nhân HCC nhưng chỉ dấu ung thư gan bình thường.
#Ung thư biểu mô tế bào gan #HCC #đặc điểm #viêm gan #AFP #PIVKA-II
TÌM HIỂU GIÁ TRỊ CHẨN ĐOÁN UNG THƯ GAN CỦA CÁC DẤU ẤN PIVKA II, AFP-L3 TRÊN BỆNH NHÂN XƠ GAN VÀ UNG THƯ GAN CÓ HBsAg (+)
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 2 Số 34 - Trang 40-46 - 2021
Mục tiêu: Nhằm tìm hiểu giá trị chẩn đoán của các dấu ấn ung thư gan PIVKA II và AFP-L3 trên bệnh nhân xơ gan và ung thư gan có HbsAg(+). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên141 bệnh nhân gồm 55 bệnh nhân  được chẩn đoán xác định xơ gan và 86 bệnh nhân ung thư gan, có HbsAg (+) và được điều trị tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương trong thời gian từ 1/2018 đến tháng 7/2020. Kết quả: Ở nhóm bệnh nhân ung thư gan nồng độ PIVKA-II và tỷ lệ AFP-L3 tăng cao có ý nghĩa thống kê so với nhóm bệnh nhân xơ gan (p<0,05). Với điểm cut-off là 14,05 độ nhạy và độ đặc hiệu của AFP-L3 trong chẩn đoán ung thư gan là 68,6%; 70,9%; PIVKA-II với điểm cut-off là 104 thì độ nhạy và độ đặc hiệu lần lượt là 86% và 90,9%.  Trong nhóm 23 bệnh nhân HCC có AFP <20ng/ml, tỉ lệ AFP-L3 tăng trên 10% chiếm chủ yếu 60,9%, cũng trong nhóm này tỉ lệ bệnh nhân có nồng độ PIVKA-II ≥ 40 mAU/ml chiếm 87%. Như vậy ở ngưỡng AFP rất thấp <20ng/ml, hai marker AFP-L3 và PIVKA-II đã có khả năng phát hiện sớm ung thư gan. Kết luận: Xét nghiệm marker AFP-L3 và PIVKA-II giúp phát hiện sớm ung thư gan trên bệnh nhân có HBsAg(+).
#AFP-L3 #PIVKA-II #ung thư gan
Giá trị của điểm GALAD trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan
Mục tiêu: Đánh giá giá trị điểm GALAD trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang hồi cứu có đối chứng trên 64 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan chưa điều trị và 64 bệnh nhân có bệnh gan mạn tính (xơ gan, viêm gan B, viêm gan C) không có ung thư gan tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, thời gian từ tháng 12 năm 2019 đến tháng 12 năm 2020. Kết quả: Nồng độ AFP, AFP-L3, PIVKA II tăng đáng kể ở nhóm ung thư biểu mô tế bào gan so với nhóm xơ gan, viêm gan B, C không có ung thư gan (p<0,01). Diện tích dưới đường cong tương ứng của các dấu ấn trên là 0,758; 0,670; 0,794. Kết hợp 3 dấu ấn trong chỉ số GALAD cho giá trị chẩn đoán bệnh tăng lên so với sử dụng các dấu ấn đơn độc với giá trị AUROC là 0,812 (95% CI: 0,735 - 0,888). Với điểm cut-off tối ưu của GALAD là 1,66, độ nhạy và độ đặc hiệu tương ứng là 60,09% và 93,7%; giá trị dự báo dương tính và giá trị dự báo âm tính lần lượt là 90,7% và 70,6%. Kết luận: Chỉ số GALAD cho giá trị cao hơn đáng kể so với sử dụng dấu ấn đơn thuần trong phát hiện ung thư biểu mô tế bào gan.
#Ung thư biểu mô tế bào gan #AFP #AFP-L3 #PIVKA II #điểm GALAD
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5