PIVKA II là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan

PIVKA-II hay des-γ-carboxy prothrombin là dạng prothrombin bất thường xuất hiện khi thiếu vitamin K hoặc có rối loạn quá trình carboxyl hóa tại gan. Nó được coi là dấu ấn sinh học đặc hiệu trong chẩn đoán và theo dõi ung thư biểu mô tế bào gan, bổ sung cho AFP với độ nhạy và đặc hiệu cao.

Giới thiệu

PIVKA-II, viết tắt của Protein Induced by Vitamin K Absence or antagonist-II, là một dạng bất thường của prothrombin xuất hiện khi quá trình carboxyl hóa phụ thuộc vitamin K bị rối loạn. Trong y văn, PIVKA-II còn được gọi là des-γ-carboxy prothrombin (DCP). Đây là một trong những dấu ấn sinh học được nghiên cứu và ứng dụng rộng rãi trong lâm sàng, đặc biệt là trong chẩn đoán và theo dõi ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular Carcinoma, HCC). Nguồn

Vai trò nổi bật của PIVKA-II nằm ở khả năng phản ánh sự rối loạn chức năng gan và đặc biệt là sự hình thành các khối u ác tính. Trong nhiều nghiên cứu, PIVKA-II cho thấy độ nhạy và độ đặc hiệu vượt trội hơn so với alpha-fetoprotein (AFP), vốn là marker được sử dụng phổ biến từ trước đến nay. Chính vì vậy, xét nghiệm PIVKA-II ngày càng được tích hợp vào các gói sàng lọc và theo dõi bệnh nhân có nguy cơ cao mắc HCC. Nguồn

Tầm quan trọng của PIVKA-II không chỉ giới hạn trong HCC mà còn mở rộng đến các lĩnh vực nghiên cứu sinh học phân tử, dược lý học (do mối liên quan với vitamin K và thuốc đối kháng vitamin K), và các chiến lược phòng ngừa bệnh gan mạn tính. Do đó, hiểu rõ bản chất và ứng dụng của PIVKA-II là điều cần thiết trong thực hành y học hiện đại.

  • Là dấu ấn sinh học đặc hiệu cho ung thư gan nguyên phát.
  • Phản ánh trực tiếp quá trình sinh hóa phụ thuộc vitamin K trong tế bào gan.
  • Hỗ trợ tiên lượng và theo dõi tái phát sau điều trị HCC.

Bản chất sinh học và cơ chế hình thành

Prothrombin là một glycoprotein quan trọng trong quá trình đông máu, được tổng hợp tại gan. Quá trình trưởng thành của prothrombin đòi hỏi sự tham gia của enzyme γ-glutamyl carboxylase, phụ thuộc vào vitamin K như một đồng yếu tố. Nhờ quá trình carboxyl hóa này, các gốc acid glutamic tại đầu N của prothrombin được biến đổi thành γ-carboxyglutamic acid (Gla), giúp protein gắn được với ion Ca2+ và tham gia hiệu quả vào con đường đông máu. Nguồn

Khi thiếu vitamin K, hoặc khi có sự hiện diện của các chất đối kháng vitamin K (ví dụ warfarin), hoặc do rối loạn chức năng của enzyme carboxylase, quá trình gắn nhóm carboxyl vào glutamate không hoàn tất. Hệ quả là tạo ra các phân tử prothrombin bất thường chưa carboxyl hóa đầy đủ, gọi là PIVKA-II. Những phân tử này không tham gia đông máu hiệu quả, đồng thời phản ánh trực tiếp tình trạng rối loạn chuyển hóa tại gan. Nguồn

Trong bối cảnh ung thư gan, ngay cả khi bệnh nhân không thiếu vitamin K, tế bào ác tính vẫn có khả năng sản xuất PIVKA-II do hoạt động bất thường của hệ thống enzyme carboxylase. Điều này khiến PIVKA-II trở thành một marker đặc trưng cho HCC, khác biệt với các trường hợp giảm vitamin K thuần túy. Nguồn

Điều kiện Ảnh hưởng đến carboxyl hóa Kết quả
Bình thường Carboxyl hóa hoàn chỉnh Prothrombin chức năng
Thiếu vitamin K Carboxyl hóa không hoàn tất Xuất hiện PIVKA-II
Kháng vitamin K (Warfarin) Ức chế enzyme carboxylase Tăng PIVKA-II
Ung thư gan Rối loạn cơ chế enzyme Sản xuất PIVKA-II bất thường

Phương pháp đo và tiêu chuẩn định lượng

Hiện nay, nhiều kỹ thuật xét nghiệm đã được phát triển để định lượng PIVKA-II trong huyết thanh hoặc huyết tương. Các hệ thống phổ biến bao gồm miễn dịch hóa phát quang, miễn dịch huỳnh quang và xét nghiệm dựa trên hạt vi cầu từ tính. Một số nền tảng thương mại nổi bật là ARCHITECT (Abbott), μTAS Wako i30 (Fujifilm), Elecsys® PIVKA-II (Roche). Nguồn

Đơn vị đo thường gặp là milli-arbitrary units per milliliter (mAU/mL) hoặc ng/mL, tùy thuộc vào phương pháp. Giá trị ngưỡng (cut-off) được sử dụng trong lâm sàng thay đổi giữa các nghiên cứu và quần thể bệnh nhân. Ví dụ, một số nghiên cứu tại Nhật Bản sử dụng ngưỡng 40 mAU/mL, trong khi nghiên cứu ở châu Âu có thể chọn 20 ng/mL. Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng về sinh học và yêu cầu chuẩn hóa toàn cầu.

Mẫu xét nghiệm có thể là huyết thanh hoặc huyết tương, thường được lấy bằng phương pháp tiêu chuẩn. Một số khuyến cáo không yêu cầu nhịn ăn trước khi lấy mẫu, nhưng bệnh nhân cần khai báo rõ tình trạng sử dụng thuốc kháng vitamin K hoặc các bệnh lý nền có thể ảnh hưởng đến vitamin K. Nguồn

  • ARCHITECT PIVKA-II: sử dụng công nghệ hóa phát quang, dải đo rộng, phù hợp xét nghiệm số lượng lớn.
  • μTAS Wako i30: áp dụng kỹ thuật vi lưu (microfluidic), thời gian trả kết quả nhanh.
  • Elecsys® PIVKA-II: hệ thống khép kín, độ lặp lại cao, được dùng phổ biến ở châu Âu.
Hệ thống Nguyên lý Đơn vị đo Ngưỡng tham khảo
ARCHITECT (Abbott) Hóa phát quang mAU/mL ≈ 40 mAU/mL
μTAS Wako i30 (Fujifilm) Vi lưu ng/mL ≈ 20 ng/mL
Elecsys® (Roche) Điện hóa phát quang mAU/mL Tùy quần thể

Ứng dụng trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan (HCC)

PIVKA-II được công nhận rộng rãi như một marker hiệu quả trong chẩn đoán HCC, đặc biệt khi kết hợp với AFP. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng sự kết hợp này giúp cải thiện đáng kể độ nhạy và độ đặc hiệu so với việc sử dụng một marker đơn lẻ. Nguồn

Khi so sánh với AFP-L3 (một phân nhóm glycosyl hóa của AFP), PIVKA-II cho thấy giá trị bổ sung quan trọng, đặc biệt trong các trường hợp AFP âm tính hoặc không tăng cao. Trong một số nhóm bệnh nhân HCC, chỉ có PIVKA-II tăng trong khi AFP không thay đổi, giúp tránh bỏ sót ca bệnh. Nguồn

Ứng dụng PIVKA-II đặc biệt hữu ích ở những bệnh nhân có nguy cơ cao như người bị xơ gan, viêm gan B hoặc C mạn tính, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), hoặc có tiền sử tiếp xúc aflatoxin. Các khuyến nghị lâm sàng gợi ý nên kết hợp PIVKA-II với AFP và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh trong sàng lọc định kỳ ở nhóm đối tượng này. Nguồn

  • Giúp phát hiện HCC giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ.
  • Tăng độ chính xác khi dùng phối hợp với AFP và AFP-L3.
  • Hữu ích trong nhóm bệnh nhân nguy cơ cao nhưng AFP không tăng.
Dấu ấn sinh học Độ nhạy Độ đặc hiệu Ứng dụng
AFP 60–70% 75–85% Chẩn đoán cơ bản
AFP-L3 45–55% 85–90% Bổ sung cho AFP
PIVKA-II 65–80% 85–95% Chẩn đoán và tiên lượng
Kết hợp AFP + PIVKA-II >85% ≈ 90% Phát hiện sớm, giảm bỏ sót

Ứng dụng trong theo dõi điều trị, tiên lượng và tái phát

PIVKA-II không chỉ được sử dụng trong chẩn đoán ban đầu của ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) mà còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình theo dõi sau điều trị. Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng nồng độ PIVKA-II có thể giảm rõ rệt sau khi bệnh nhân trải qua phẫu thuật cắt gan, can thiệp nút mạch (TACE), hoặc liệu pháp nhắm trúng đích. Việc theo dõi sự thay đổi này giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị một cách khách quan. Nguồn

Trong thực hành, nếu nồng độ PIVKA-II trở lại mức bình thường sau phẫu thuật, điều đó thường gợi ý rằng khối u đã được loại bỏ triệt để. Ngược lại, sự tồn tại hoặc tái tăng nồng độ PIVKA-II sau điều trị là dấu hiệu cảnh báo khả năng còn sót tế bào ung thư hoặc nguy cơ tái phát. Điều này đặc biệt hữu ích ở những bệnh nhân có kết quả hình ảnh học chưa rõ ràng. Nguồn

Trong tiên lượng, PIVKA-II có mối liên quan chặt chẽ với các đặc điểm ác tính của khối u. Mức PIVKA-II cao thường đi kèm với:

  • Kích thước khối u lớn hơn.
  • Sự hiện diện của xâm lấn mạch máu, đặc biệt là tĩnh mạch cửa.
  • Mức độ biệt hóa thấp của tế bào ung thư.

Các nghiên cứu gần đây còn cho thấy PIVKA-II có khả năng dự đoán tái phát sớm hơn so với hình ảnh CT hoặc MRI, đôi khi đến vài tháng. Điều này nhấn mạnh vai trò của xét nghiệm huyết thanh học trong việc hỗ trợ tầm soát sau điều trị. Nguồn

Ưu điểm và hạn chế của PIVKA-II

Một ưu điểm nổi bật của PIVKA-II là tính đặc hiệu cao hơn AFP trong nhiều trường hợp. Đặc biệt, PIVKA-II có thể tăng trong khi AFP vẫn ở mức bình thường, giúp phát hiện những ca bệnh mà AFP bỏ sót. Ngoài ra, PIVKA-II thường phản ánh chính xác hơn tình trạng ác tính và xâm lấn mạch máu, một yếu tố quan trọng trong tiên lượng HCC. Nguồn

Tuy nhiên, PIVKA-II cũng có một số hạn chế. Giá trị xét nghiệm có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoài ung thư, chẳng hạn:

  • Thiếu hụt vitamin K do chế độ dinh dưỡng kém hoặc hội chứng kém hấp thu.
  • Sử dụng thuốc kháng vitamin K như warfarin.
  • Các bệnh gan lành tính khác có thể làm tăng PIVKA-II ở mức độ nhất định.

Điểm hạn chế nữa là ngưỡng cut-off chưa được thống nhất toàn cầu, dẫn đến sự khác biệt giữa các nghiên cứu và trung tâm y tế. Do đó, cần thận trọng khi so sánh kết quả giữa các hệ thống xét nghiệm hoặc quần thể bệnh nhân khác nhau. Nguồn

So sánh định lượng, giá trị giữa các vùng địa lý và biến thiên sinh học

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức nền của PIVKA-II có sự biến thiên sinh học đáng kể giữa các quần thể. Một nghiên cứu tại châu Âu trên những người khỏe mạnh cho thấy giá trị tham chiếu có thể thấp hơn so với ở châu Á, nơi tỷ lệ HCC cao hơn. Nguồn

Nguyên nhân gây ra sự khác biệt có thể liên quan đến yếu tố di truyền, chế độ ăn uống, tỷ lệ sử dụng thuốc kháng vitamin K, và nguyên nhân gây HCC phổ biến ở từng khu vực. Ví dụ:

  • Ở Đông Á: HCC thường liên quan đến viêm gan B mạn tính.
  • Ở phương Tây: HCC thường xuất hiện do xơ gan rượu hoặc NAFLD.

Sự khác biệt trong nguyên nhân sinh bệnh dẫn đến các mẫu PIVKA-II không đồng nhất. Bên cạnh đó, các phương pháp xét nghiệm khác nhau (ARCHITECT, Elecsys, Wako) cũng làm thay đổi kết quả định lượng, khiến việc so sánh trực tiếp giữa các trung tâm trở nên khó khăn.

Các mô hình kết hợp dấu ấn sinh học

Do hạn chế của từng marker riêng lẻ, các nhà khoa học đã phát triển các mô hình kết hợp nhiều dấu ấn để tăng hiệu quả chẩn đoán. Một trong số đó là mô hình GALAD, bao gồm AFP, AFP-L3, PIVKA-II cùng các biến lâm sàng như tuổi và giới tính. Mô hình này đã chứng minh được hiệu quả vượt trội trong phát hiện HCC giai đoạn sớm. Nguồn

Một số nghiên cứu khác sử dụng tỷ lệ AFP/PIVKA-II (APR) như một chỉ số mới để phân loại đặc điểm sinh học của khối u. Chỉ số này được cho là liên quan đến mức độ biệt hóa và khả năng xâm lấn mạch máu, từ đó hỗ trợ tiên lượng. Nguồn

Khi kết hợp PIVKA-II với AFP và AFP-L3, độ nhạy có thể tăng lên trên 85% trong khi độ đặc hiệu vẫn duy trì khoảng 90%. Đây là minh chứng rõ ràng cho thấy việc tích hợp nhiều dấu ấn sinh học là hướng đi tối ưu để phát hiện và quản lý HCC. Nguồn

Hướng nghiên cứu trong tương lai

Một thách thức lớn hiện nay là thiếu sự chuẩn hóa trong xét nghiệm PIVKA-II. Việc xác định ngưỡng cut-off thống nhất toàn cầu là cần thiết để so sánh kết quả giữa các trung tâm và ứng dụng rộng rãi hơn trong thực hành lâm sàng. Điều này đòi hỏi các nghiên cứu đa trung tâm với cỡ mẫu lớn. Nguồn

Các hướng nghiên cứu tương lai bao gồm:

  1. Khảo sát cơ chế sinh học tại sao một số HCC không sản xuất PIVKA-II.
  2. Tích hợp dữ liệu PIVKA-II với phân tích gen và các biomarker phân tử mới.
  3. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu đa chiều từ marker huyết thanh, hình ảnh học và lâm sàng.
  4. Phát triển các công nghệ xét nghiệm nhanh, chi phí thấp cho cộng đồng có nguy cơ cao.

Kết luận

PIVKA-II là một dấu ấn sinh học quan trọng trong chẩn đoán, theo dõi và tiên lượng ung thư biểu mô tế bào gan. Nhờ phản ánh sự rối loạn đặc trưng trong quá trình carboxyl hóa prothrombin, PIVKA-II cung cấp thông tin có giá trị vượt trội so với AFP đơn thuần. Tuy vậy, những hạn chế liên quan đến vitamin K và thuốc kháng vitamin K khiến xét nghiệm này cần được kết hợp với các marker khác và hình ảnh học để đảm bảo độ chính xác.

Trong tương lai, với sự chuẩn hóa và ứng dụng các mô hình kết hợp, PIVKA-II hứa hẹn sẽ trở thành một công cụ không thể thiếu trong chiến lược phát hiện sớm và quản lý ung thư gan trên toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. Svobodova S, et al. PIVKA-II as a Potential New Biomarker for Hepatocellular Carcinoma Diagnostics. PMC.
  2. SC Chen, et al. PIVKA-II as a surrogate biomarker for therapeutic response in HCC. PMC.
  3. VM Sagar, et al. The potential of PIVKA-II as a treatment response biomarker and predictor of microvascular invasion. Oncotarget.
  4. SJ Park, et al. Usefulness of AFP, AFP-L3, and PIVKA-II in HCC diagnosis. Medicine.
  5. A Jabor. Biological variation of PIVKA-II in healthy individuals. Clin Biochem.
  6. Elecsys® PIVKA-II product information — Roche Diagnostics.
  7. Wako μTAS PIVKA II assay documentation — Fujifilm.
  8. Villalba-López F, et al. Usefulness of PIVKA-II for monitoring after liver treatment. Scientific Reports.
  9. Bệnh viện Vinmec. PIVKA-II: dấu ấn sinh học ung thư biểu mô tế bào gan.
  10. Liu Y, et al. AFP-to-PIVKA-II ratio as a biomarker in HCC. Translational Cancer Research.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề pivka ii:

AFP, PIVKAII, GP3, SCCA-1 và follistatin như các dấu ấn sinh học giám sát ung thư biểu mô tế bào gan trong bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu và do rượu Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2008
Tóm tắt Bối cảnh Tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) trong bối cảnh bệnh gan nhiễm mỡ do rượu (ALD) và không do rượu (NAFLD) đang gia tăng tại các xã hội phương Tây. Mặc dù biết được các quần thể có nguy cơ phát triển HCC, việc thiếu các phương tiện giám sát nhạy cảm và đặc h...... hiện toàn bộ
#ung thư biểu mô tế bào gan #bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu #bệnh gan nhiễm mỡ do rượu #dấu ấn sinh học #alpha-fetoprotein #PIVKA-II #glypican-3 #antigen ung thư biểu mô vảy #follistatin
PIVKA-II hoạt động như một dấu ấn sinh học tiềm năng bổ sung cho AFP trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan Dịch bởi AI
BMC Cancer - Tập 21 Số 1 - 2021
Tóm tắt Bối cảnh

Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là một trong những khối u ác tính phổ biến nhất trong hệ thống tiêu hóa và có tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Điều quan trọng là tìm kiếm các dấu ấn sinh học mới để cải thiện độ chính xác của chẩn đoán HCC giai đoạn đầu. Do đó, chúng tôi đã đánh giá giá trị chẩn đoán của pro...

... hiện toàn bộ
#Hepatocellular carcinoma #PIVKA-II #biomarkers #AFP #diagnosis #serum levels #ROC analysis #clinicopathological characteristics #prognosis #surgical treatment
Giảm AFP và PIVKA-II có thể dự đoán hiệu quả của liệu pháp miễn dịch chống PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) Dịch bởi AI
BMC Cancer - - 2021
Tóm tắt Đặt vấn đề Rất ít chỉ báo sinh học có thể dự đoán hiệu quả của chặn PD-1 ở bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Nghiên cứu này nhằm mục đích đánh giá vai trò tiên lượng của AFP và PIVKA-II ở các bệnh nhân HCC đang điều trị liệu pháp miễn dịch chống PD-1. Phương pháp... hiện toàn bộ
#AFP; PIVKA-II; Thuốc ngăn chặn PD-1; Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC); Liệu pháp miễn dịch; Dấu hiệu dự báo; Tỷ lệ phản ứng khách quan (ORR); Thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS); Thời gian sống tổng thể (OS)
ĐẶC ĐIỂM BỆNH NHÂN UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN TẠI ĐƠN VỊ UNG THƯ GAN MẬT VÀ GHÉP GAN - KHOA NGOẠI GAN MẬT TỤY BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TP. HỒ CHÍ MINH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 2 - 2021
Mở đầu: Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đang là loại ung thư dẫn đầu cả về tỷ lệ mới mắc và tử vong tại Việt Nam hiện nay. Mục tiêu: Xác định đặc điểm bệnh lý và kết quả xét nghiệm trên bệnh nhân HCC. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thiết kế mô tả cắt ngang tiến cứu, ghi nhận các đặc điểm bệnh lý và xét nghiệm của 220 bệnh nhân HCC nhập viện điều trị tại Đơn vị Ung thư gan mật và ghép gan, K...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào gan #HCC #đặc điểm #viêm gan #AFP #PIVKA-II
ĐẶC ĐIỂM UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN CỦA BỆNH NHÂN ĐẾN KHÁM TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 2 - 2022
Mở đầu: Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) đang là loại ung thư dẫn đầu cả về tỷ lệ mới mắc và tử vong tại Việt Nam hiện nay. Mục tiêu: Xác định đặc điểm bệnh lý và kết quả xét nghiệm trên bệnh nhân HCC. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Thiết kế mô tả cắt ngang tiến cứu, ghi nhận các đặc điểm bệnh lý và xét nghiệm của 189 đến điều trị tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 1/2021 đến tháng 12/2...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào gan #HCC #đặc điểm #viêm gan #AFP #PIVKA-II
TÌM HIỂU GIÁ TRỊ CHẨN ĐOÁN UNG THƯ GAN CỦA CÁC DẤU ẤN PIVKA II, AFP-L3 TRÊN BỆNH NHÂN XƠ GAN VÀ UNG THƯ GAN CÓ HBsAg (+)
Tạp chí Truyền nhiễm Việt Nam - Tập 2 Số 34 - Trang 40-46 - 2021
Mục tiêu: Nhằm tìm hiểu giá trị chẩn đoán của các dấu ấn ung thư gan PIVKA II và AFP-L3 trên bệnh nhân xơ gan và ung thư gan có HbsAg(+). Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được thực hiện trên141 bệnh nhân gồm 55 bệnh nhân  được chẩn đoán xác định xơ gan và 86 bệnh nhân ung thư gan, có HbsAg (+) và được điều trị tại Bệnh viện Bệnh nhiệt đới Trung ương trong thời gian từ 1/2...... hiện toàn bộ
#AFP-L3 #PIVKA-II #ung thư gan
Giá trị của điểm GALAD trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Đánh giá giá trị điểm GALAD trong chẩn đoán ung thư biểu mô tế bào gan. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang hồi cứu có đối chứng trên 64 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào gan chưa điều trị và 64 bệnh nhân có bệnh gan mạn tính (xơ gan, viêm gan B, viêm gan C) không có ung thư gan tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, thời gian từ tháng 12 năm 2019 đến tháng 12 năm 2020. Kết quả:...... hiện toàn bộ
#Ung thư biểu mô tế bào gan #AFP #AFP-L3 #PIVKA II #điểm GALAD
Sự kết hợp giữa PIVKA-II và alpha-fetoprotein đối với giá trị chẩn đoán của các khối u gan ở trẻ em: một nghiên cứu quan sát tiến cứu đa trung tâm Dịch bởi AI
Hepatology International -
Tóm tắt Bối cảnh Nghiên cứu xem liệu protein được cảm ứng bởi chất đối kháng vitamin K-II (PIVKA-II) kết hợp với alpha-fetoprotein (AFP) có thể cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và phân biệt các khối u gan ở trẻ em. Phương pháp... hiện toàn bộ
#PIVKA-II #Alpha-fetoprotein (AFP) #Khối u gan #Trẻ em #Nghiên cứu quan sát tiến cứu #Chẩn đoán phân biệt #Đa trung tâm #Bệnh học
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5